Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chuyên Dụng Bắc Bộ Trường Hải
Địa chỉ: Lô D6, KCN Hà Nội Đài Tư, Số 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội.Chuyên Sản Xuất và Phân Phối dòng xe ô tô tải thùng và ô tô tải chuyên dụng uy tín nhất.
***** Liên hệ: Em Quyết 0948978802 / 0938908212 để được tư vấn và báo giá xe *****
Em xin giới thiệu tới quý khách hàng dòng xe tải hoàn toàn mới.
***** GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM KIA THACO FRONTIER K200 *****
- Linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc
- Cabine thiết kế hiện đại kiểu dáng BONGO nhập.
- Động cơ Hyundai D4CB có Turbo tăng áp, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4.
- Dung tích xi-lanh 2.497 cm3.
- Công suất cực đại: 130 Ps/ 38200 vòng/ phút.
- Hộp số: 06 số tiến, 01 số lùi.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng
- Kính cửa chỉnh điện
- Tải trọng đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng: 990Kg, 1490Kg, 1950Kg.
- Kích thước thùng rộng rãi: 3200 x 1670 x 1830 mm.
- Trang bị theo xe: máy lạnh, Đài Radio + USB,
- Màu xe: Xanh dương, Xanh rêu, Trắng và sơn theo nhu cầu.
- Loại thùng: mui bạt, thùng kín, thùng lửng và chuyên dụng theo nhu cầu.
- Được sản xuất và phân phối bởi tập đoàn THACO Trường Hải.
- Trạm sửa chữa uỷ quyền rộng khắp trên 64 tỉnh thành.
- Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km.
- Vay vốn 80% giá trị xe.
- Đăng ký đăng kiểm giao xe trong ngày.
- Giao xe tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
- Nhận hỗ trợ lắp đặt GPS, Phù Hiệu, Giấy phép vào phố.
Hotline: Em Quyết 0948.978.802 / 0938.908.212
CÁM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
KÍCH THƯỚC
|
||
Kích thước tổng thể
(DxRxC)
|
mm
|
5230 x 1780 x 1980
|
Kích thước lòng
thùng (DxRxC)
|
mm
|
3200 x 1670 x 410
|
Vệt bánh trước / sau
|
mm
|
1490 / 1340
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2615
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
130
|
TRỌNG LƯỢNG
|
||
Trọng lượng không
tải
|
kg
|
1730
|
Tải trọng
|
kg
|
1990
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
3915
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
ĐỘNG CƠ
|
||
Tên động cơ
|
HYUNDAI D4CB-CRDi
|
|
Loại động cơ
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,
tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
|
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
2497
|
Đường kính x hành
trình piston
|
mm
|
91 x 96
|
Công suất cực đại/
tốc độ quay
|
Ps/(vòng/phút)
|
130 / 3800
|
Mô men xoắn/ tốc độ
quay
|
Nm/(vòng/phút)
|
255/1500 – 3500
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
||
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
|
|
Hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
|
|
Tỷ số truyền chính
|
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;
ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814
|
|
Tỷ số truyền cuối
|
3,727
|
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực
|
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Trước/ sau
|
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
|
HỆ THỐNG TREO
|
||
Trước
|
Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.
|
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
|
|
LỐP XE
|
Nhãn hiệu
|
CASUMINA
|
Trước/ sau
|
195R15C/155R12C
|
|
ĐẶC TÍNH
|
||
Khả năng leo dốc
|
%
|
30,3
|
Bán kính quay vòng
nhỏ nhất
|
m
|
5,3
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
111
|
Dung tích thùng
nhiên liệu
|
lít
|
65
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Radio, USB, Máy lạnh cabin
|
0 Reviews:
Post Your Review