KIA FRONTIER140 tải 1,4 tấn - XE TẢI - XE CHUYÊN DỤNG THACO TRƯỜNG HẢI
SUBTOTAL :

Bài đăng nổi bật

Tin Khuyến Mại

Tưng bừng khuyến mại dịp cuối năm cho các dòng xe THACO Liên hệ: Mr Quyết 0948.978.802 / 0938.908.212 Cám ơn anh/chị đã...

kia
KIA FRONTIER140 tải 1,4 tấn

KIA FRONTIER140 tải 1,4 tấn

Short Description:
Báo giá xe tải Thaco FROTIER140, xe tải 1 tấn 4 Trường Hải tại thị trường Hà Nội. Liên hệ Mr Quyết 0948.978.802 để được tư vấn tốt nhất.

Chi tiết sản phẩm


Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chuyên Dụng Bắc Bộ Trường Hải là thành viên của Tập đoàn Ô tô Trường Hải.
Chuyên Sản Xuất và Phân Phối dòng xe ô tô tải thùng và ô tô tải chuyên dụng uy tín nhất.
Liên hệ:Em Quyết 0948978802 / 0938908212 để được tư vấn và báo giá dòng xe phù hợp.







 THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER140

STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FRONTIER140
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
KIA - JT
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun trực tiếp, bơm cao áp
Dung tích xi lanh
cc
2.957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98 x 98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92 / 4.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
195 / 2.200
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Kiểu hộp số
RT-10
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
i1= 5,192 / i2= 2,621 / i3= 1,536 / i4= 1,000 / i5= 0,865 / R1= 4,432
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Hệ thống trợ lực tay lái
Trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống dẫn động phanh
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe
Cơ khí, tác động lên bánh sau
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP XE
Công thức bánh xe
4x2
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16/5.50-13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5.430 x 1.780 x 2.100
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3.500 x 1.670 x 380
Vệt bánh trước
mm
1.470
Vệt bánh sau
mm
1.270
Chiều dài cơ sở
mm
2.760
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
2.000
Tải trọng
kg
1.400
Trọng lượng toàn bộ
kg
3.595
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
35
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
10
TRANG THIẾT BỊ
Hệ thống âm thanh
Audio mp3 (Radio+USB)
Hệ thống điều hòa cabin
Tự chọn
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
11
BẢO HÀNH
2 năm hoặc 50.000 km

CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ
- Báo giá thấp nhất Hà Nội.
- Vay vốn tối đa, Lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
- Đăng ký đăng kiểm 4h hoàn thiện.

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG

Được làm việc với quý khách hàng là niềm vinh hạnh của chúng tôi.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Quyết: 0948.978.802 / 0938.908.212
Địa chỉ: Lô D6, KCN Hà Nội – Đài Tư, Số 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng , Long Biên, HN

0 Reviews:

Post Your Review