THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO OLLIN345
|
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
||
Kiểu
|
BJ493ZLQ1
|
||
Loại
|
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát
khí nạp
|
||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
2771
|
|
Đường kính x Hành
trình piston
|
mm
|
93 x 102
|
|
Công suất cực
đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
109 / 3600
|
|
Môment xoắn cực
đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
245 / 2100~2300
|
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
trợ lực chân không
|
||
Kiểu hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
|
||
Tỷ số truyền chính
|
5,833
|
||
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
||
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
||
Hệ thống phanh chính
|
Thủy lực, 2 dòng,
trợ lực chân không
|
||
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
||
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||
6
|
LỐP XE
|
||
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
6.50-16
|
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
||
Kích thước tổng thể
(DxRxC)
|
mm
|
5570 x 1970 x 2260
|
|
Kích thước lòng
thùng (DxRxC)
|
mm
|
3700 x 1820 x 380
|
|
Vệt bánh trước
|
mm
|
1530
|
|
Vệt bánh sau
|
mm
|
1425
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2800
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
160
|
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
||
Trọng lượng không
tải
|
kg
|
2380
|
|
Tải trọng
|
kg
|
3490
|
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
6065
|
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
||
Khả năng leo dốc
|
%
|
29
|
|
Bán kính vòng quay
nhỏ nhất
|
m
|
6,0
|
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
100
|
|
Dung tích thùng
nhiên liệu
|
lít
|
80
|
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ
- Báo giá thấp nhất Hà Nội.
- Vay vốn tối đa, Lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
- Đăng ký đăng kiểm 4h hoàn thiện.
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG
Được làm việc với quý khách hàng là niềm vinh hạnh của chúng tôi.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr
Quyết: 0948.978.802 / 0938.908.212
Email : phamkienquyet@thaco.com.vn
Địa chỉ: Lô D6, KCN Hà Nội – Đài Tư,
Số 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng , Long Biên, HN
0 Reviews:
Post Your Review